Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
áp lực
[áp lực]
|
pressure
Atmospheric pressure
Negative/positive pressure
Internal/external pressure
Economic pressure
Family pressure
To be free from any military pressure
Pressure group
To put pressure on somebody; to bring pressure to bear on somebody; to pressurize; to railroad